Believe đi với giới từ gì? Sau believe là gì?

  • 10,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 10
  • Tình trạng: Còn hàng

Khi muốn diễn tả sự tin tưởng về một điều gì đó trong tiếng Anh, bạn sẽ dùng động từ believe. Hơn nữa, nếu biết cách kết hợp believe đi với giới từ gì phù hợp, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, làm tăng tính thuyết phục trong lời nói của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp những cấu trúc thông dụng của believe đi với các giới từ như in và of, đồng thời giới thiệu các dạng từ liên quan để bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Believe đi với giới từ gì?

Believe đi với giới từ gì?

Believe đi với giới từ gì? Sau believe là gì? Thông thường believe sẽ đi với hai giới từ in và of, cụ thể là:

1. Believe in

Dùng believe in để thể hiện niềm tin vào cá nhân, một khái niệm hoặc sức mạnh của một điều gì đó. Đây là một cách biểu đạt niềm tin sâu sắc về khả năng hoặc giá trị của điều được nhắc tới.

Cấu trúc:

believe in + somebody/something

Ví dụ:

√ He believes in freedom of speech as a fundamental human right. (Anh ấy tin vào quyền tự do ngôn luận như một quyền cơ bản của con người.)

√ I believe in my best friend who always supports me no matter what. (Tôi tin vào người bạn thân nhất của mình, người luôn ủng hộ tôi dù có chuyện gì xảy ra.)

2. Believe đi với giới từ gì? Believe of

Dùng cấu trúc believe something of someone khi bạn muốn biểu đạt ý kiến hoặc niềm tin về tính cách, phẩm chất hoặc khả năng của một người dựa trên những gì bạn biết hoặc quan sát. Đây là một cách nói về suy đoán hoặc đánh giá của bạn về một người.

Cấu trúc:

believe + something + of + someone

Ví dụ:

√ People say she’s incredibly generous, and I believe that of her. (Mọi người nói rằng cô ấy rất hào phóng, và tôi tin điều đó ở cô ấy.)

√ I can’t believe that of him, are you sure he was lying? (Tôi không thể tin được điều đó về anh ấy, bạn có chắc anh ấy đang nói dối không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Angry đi với giới từ gì là chính xác nhất trong tiếng Anh?

Trên đây là thông tin Believe đi với giới từ gì, tiếp theo cùng tìm hiểu ý nghĩa của Believe là gì.

Believe là gì?

Believe là gì?

Từ believe là động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ cảm giác tin tưởng một điều gì đó là sự thật hoặc ai đó đang nói sự thật với bạn. Nó thường được dùng để diễn đạt sự chắc chắn về một ý kiến, sự việc hoặc lòng tin của một người.

Ví dụ:

√ He believes in the importance of hard work. (Anh ấy tin vào tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)

√ Many children believe in Santa Claus. (Nhiều trẻ em tin vào ông già Noël.)

Believe đi với Ving hay to V?

Believe đi với Ving hay to V? Động từ believe trong tiếng Anh có thể đi kèm với hai dạng động từ khác nhau: to V và Ving, mỗi dạng mang ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.

• Believe + to V: Dạng này được sử dụng để thể hiện niềm tin vào một hành động cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

√ I believe to succeed in this project, we need a clear plan. (Tôi tin rằng để thành công trong dự án này, chúng ta cần có một kế hoạch rõ ràng.)

√ She believes to pass the exam, she needs to study harder. (Cô ấy tin rằng để vượt qua được kỳ thi, cô ấy cần học tập chăm chỉ hơn.)

• Believe + Ving: Dạng này được sử dụng để thể hiện niềm tin vào sự tồn tại hoặc sự đúng đắn của một điều gì đó.

Ví dụ:

√ I believe helping others is the right thing to do. (Tôi tin rằng giúp đỡ người khác là điều đúng đắn nên làm.)

√ She believes that there is life on other planets. (Cô ấy tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.)

Việc lựa chọn believe đi với to V hay Ving phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Một số cấu trúc believe khác

Một số cấu trúc believe khác

Ngoài in và of, believe + giới từ nào, believe đi với giới từ gì khác hoặc có cấu trúc nào nữa không? Hãy tìm hiểu thêm một số cấu trúc believe sau đây:

1. Cấu trúc 1: believe that

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ niềm tin về sự thật của một điều gì đó, dù không hoàn toàn chắc chắn về nó. Nó thường được dùng để diễn đạt một ý kiến hoặc suy đoán cá nhân.

S + believe (s) + that + Noun.

Ví dụ:

√ John believes that this plan will succeed. (John tin rằng kế hoạch này sẽ thành công.)

√ She believes that he is the right person for the job. (Cô ấy tin anh ấy là người phù hợp cho công việc này.)

2. Cấu trúc 2: believe (s) + noun

Thông thường cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ niềm tin vào một người hoặc điều gì đó dựa trên đánh giá cá nhân hoặc kinh nghiệm trước đó.

S + believe (s) + Noun (that)…

Ví dụ:

√ Trang believes every word her teacher says because she respects her knowledge. (Trang tin mọi lời cô giáo nói vì cô ấy tôn trọng kiến thức của giáo viên.)

√ He believes his brother completely whenit comes to financial advice. (Anh ấy hoàn toàn tin tưởng vào lời khuyên tài chính của anh trai mình.)

3. Cấu trúc 3: not believe

Cấu trúc I can't

Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc hoài nghi khi nghe hoặc chứng kiến điều gì đó, thể hiện rằng người nói khó có thể chấp nhận hoặc tin vào sự thật của thông tin hay sự kiện đó.

S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe +…

Ví dụ:

√ I can’t believe he finished the project in just one day! (Tôi không thể tin anh ấy hoàn thành dự án chỉ trong một ngày!)

√ She wouldn’t believe the news until she saw the evidence herself. (Cô ấy không tin vào tin tức cho đến khi tự mình thấy bằng chứng.)

4. Cấu trúc 4: not believe a word of something

Đây là cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ sự không tin tưởng hoàn toàn vào điều gì đó, thường là một lời nói hoặc một câu chuyện. Cấu trúc này là cách diễn đạt mạnh mẽ để thể hiện sự nghi ngờ hoặc phủ nhận tuyệt đối đối với tính xác thực của thông tin được đưa ra.

S + auxiliary verb + not believe a word of something.

Ví dụ:

√ I didn’t believe a word of his excuse for being late; it sounded too unbelievable. (Tôi không tin một lời nào trong lời bào chữa của anh ấy về việc đến muộn; nó nghe quá khó tin quá.)

√ I don’t believe a word of his excuse for being late. (Tôi không tin một lời bào chữa nào cho việc đến muộn của anh ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

Các dạng từ của believe bạn cần biết ngoài believe đi với giới từ gì

Các dạng từ của believe bạn cần biết ngoài believe đi với giới từ gì

Sau khi đã biết believe đi với giới từ gì, bạn hãy tham khảo các dạng từ của believe để sử dụng đa dạng hơn.

Động từ believe đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự tin tưởng vào một điều gì đó. Tuy nhiên, vốn từ vựng của chúng ta không chỉ giới hạn ở dạng động từ đơn thuần. Bằng cách khám phá các dạng từ khác của “believe”, bao gồm danh từ, tính từ và trạng từ, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

>>> Tìm hiểu thêm: Divided đi với giới từ gì? Cách sử dụng divided trong tiếng Anh

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các cụm từ believe

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các cụm từ hay về believe

Ngoài sử dụng nhuần nhuyễn believe đi với giới từ gì, bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ believe. Một số cụm từ là:

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Bài tập về believe đi với giới từ gì

Bài tập về believe đi với giới từ gì

1. She has a strong belief ___________ the benefits of regular exercise.

A. in          B. of         C. on

2. It is widely __________ that regular exercise improves mental health.

A. believed         B. believe         C. believing

3. He believes ________ pursuing one’s dreams passionately.

A. on         B. in         C. at

4. Do you ________ that technology will eventually surpass human intelligence?

A. believe         B. belief         C. believable

5. She believes in _________ honest with herself and others.

A. be         B. being         C. been

Đáp án:

1. A 2. A 3. B 4. A 5. B

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng từ believe, các dạng từ liên quan, đặc biệt là believe đi với giới từ gì. Hãy luôn luyện tập và sử dụng những từ ngữ này một cách chính xác. Việc nắm vững và áp dụng đúng cách những từ này sẽ giúp bạn thể hiện suy nghĩ của mình một cách tự tin và rõ ràng hơn trong giao tiếp hàng ngày.