- IPA: /ˈbɑː.təm/
bottom /ˈbɑː.təm/
- Phần dưới cùng; đáy.
- at the bottom of the street — ở cuối phố
- the bottom of a page — cuối trang
- the bottom of a glass — đáy cốc
- to sink to the bottom — chìm xuống đáy (biển)
- from the bottom of one's heart — tự đáy lòng
- (Hàng hải) Bụng tàu; tàu.
- Mặt (ghế).
- Đít.
- to kick someone's bottom — đá đít người nào
- to fall on one's bottom — ngã phệt đít xuống
- Cơ sở; ngọn nguồn.
- to get to the bottom of a mystery — tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn
- Bản chất.
- to be a good man at bottom — bản chất là người tốt
- Sức chịu đựng, sức dai.
- a horse of good bottom — con ngựa dai sức
- to knock the bottom out of an argument: Bẻ gãy một lý lẽ.
- to stand on one's own bottom: Tự lập không nhờ vả ai.
bottom /ˈbɑː.təm/
- Cuối, cuối cùng, thấp nhất.
- bottom price — giá thấp nhất
- Căn bản.
- to bet one's bottom dollar: Dốc túi đánh cược.
bottom ngoại động từ /ˈbɑː.təm/
- Làm đáy (thùng, xoong... ).
- Đóng mặt (ghế).
- Mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề).
- (Bottom upon) Căn cứ vào, dựa trên.
bottom nội động từ /ˈbɑː.təm/
- Chạm đáy.
- "bottom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)