down

  • 6,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 6
  • Tình trạng: Còn hàng

Ý nghĩa của down trong tiếng Anh

down

adverb

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us /daʊn/

down adverb (LOWER POSITION)

go down Is this lift going down?

The sun's going down and it'll be dark soon.

lie down Why don't you lie down on the sofa for a while?

put something down This box is really heavy - can we put it down (on the floor) for a minute?

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down adverb (LOWER LEVEL)

turn something down Turn the TV down - it's way too loud!

come down If you wait a few months, the price will come down.

go down from something to something The number of students at this school has gone down from 500 last year to 410.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down adverb (DESTROY)

These trees will have to be cut down to make way for the new road.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down adverb (IN WRITING)

B1

in writing or on paper:

I'll write it down now so I won't forget.

get someone down for something I've got you down for (= have written that you want) three tickets each.

put someone down for something Can I put you down for a donation to our charity?

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down adverb (FAR)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

down adverb (OLDER TO YOUNGER)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down adverb (EATING)

keep something down He's getting weak because he can't keep anything down.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down adverb (MONEY)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

Các thành ngữ

down

preposition

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us /daʊn/

down preposition (LOWER POSITION)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down preposition (ALONG)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down preposition (TO)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

Các thành ngữ

down

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us /daʊn/

down verb [T] (LOWER POSITION)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down verb [T] (EAT)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

down verb [T] (DEFEAT)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Thành ngữ

down

adjective

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us /daʊn/

down adjective (UNHAPPY)

She's been really down since her husband left.

a little bit down When I saw Francesca, she was a little bit down.

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down adjective (NOT IN OPERATION)

go down The whole system's gone down.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

down adjective (ON THE GROUND)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Thành ngữ

down

noun

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us /daʊn/

down noun (FEATHERS)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

down noun (AMERICAN FOOTBALL)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

down noun (DISLIKE)

have a down on someone UK informal

Xem thêm

down-

prefix

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn-/ us /daʊn-/

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Down

noun

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us /daʊn/

(also County Down, uk/ˌkaʊn.ti ˈdaʊn/ us/ˌkaʊn.t̬i ˈdaʊn/)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
  • Greer Garson was born in County Down, Ireland.
  • Southeast of Belfast lies rural County Down.
  • He is from Newry, in Down.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

(Định nghĩa của down từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

down | Từ điển Anh Mỹ

down

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/dɑʊn/

down preposition, adverb [not gradable] (IN A LOWER POSITION)

We’re going to have to cut down this tree.

Các thành ngữ

down

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/dɑʊn/

down adjective, adverb [not gradable] (AT A LOWER LEVEL)

Unemployment went down last month, dropping to under 6%.

He was down to his last $5 (= that was all he had left).

down adjective, adverb [not gradable] (WORSE)

Thành ngữ

down

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/dɑʊn/

down adverb [not gradable] (FAR AWAY)

down adverb [not gradable] (IN WRITING)

down adverb [not gradable] (WHEN BUYING)

down

preposition

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/dɑʊn/

down preposition (ALONG)

Thành ngữ

down

adjective

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/dɑʊn/

down adjective (UNHAPPY)

down adjective (NOT IN OPERATION)

Thành ngữ

down

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/dɑʊn/

down noun [U] (HAIR)

down

us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/dɑʊn/

down verb [T] (EAT)

(Định nghĩa của down từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

down | Tiếng Anh Thương Mại

down

adverb

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us

go/come down Consumers may be waiting for prices to come down before they buy.

down 10p/10%/10 points, etc. Operating profits were down 50%.

Sales were way down on the same quarter last year.

down in writing/on paper Do you have it down in writing, or was it just a verbal agreement?

have sb down for sth On next month's order I've got you down for three cases of supplies.

having less money than before:

down

adjective

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us

The whole system's gone down.

down

uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/daʊn/ us

(Định nghĩa của down từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Bản dịch của down

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

更低位置, 在下面, 向下,朝下…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

更低位置, 在下面, 向下,朝下…

trong tiếng Tây Ban Nha

abajo, hacia abajo, en el suelo…

trong tiếng Bồ Đào Nha

para baixo, no estômago, deprimido…

trong tiếng Việt

xuống, ngã xuống, ghi chép…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

खाली - जास्त स्थितीकडून कमी स्थितीमध्ये किंवा स्थितीच्या दिशेला असणे, पृष्ठभागावर ठेवणे, लेखी किंवा कागदावर…

altta, alta/aşağı doğru, belli miktarın altında/altına inen…

duvet [masculine], en bas, vers le bas…

a terra, (cap) avall, (a) baix…

naar beneden, neer, door-…

உயர்ந்த நிலையில் இருந்து குறைந்த அல்லது கீழ் நிலையில் அல்லது கீழ் நிலையை நோக்கி, மேலே இருந்து மற்றும் ஒரு மேற்பரப்பில் நகரும், எழுத்து மூலமாக அல்லது காகிதத்தில்…

नीचे, ऊपर से नीचे के स्थान पर, ऊपर से होते हुए निचली सतह की ओर…

નીચે, નીચું, ઉપરથી નીચે તરફ ખસેડવું…

turun, tanah lapang, turun temurun…

hinunter, zum/auf den Boden, weiter…

نیچے, نیچے کی طرف, درج کرنا…

вниз, донизу, в провінцію…

внизу, вниз, (указывает на уменьшение чего-либо) уменьшать громкость…

కిందికి, కిందకు, కింది స్థానానికి…

لِلأسْفَل, أسفل, يُخَفِّض…

নীচে, শোয়ানো হচ্ছে এমন, ওপর থেকে নীচে এবং কোনো পৃষ্ঠতলের ওপরে গড়িয়ে আসছে এমন…

menuruni, ke bawah, turun-temurun…

ลง, ตกลงมา, จากอดีตถึงปัจจุบัน…

w dół, na dole, często oddawane przedrostkiem s-…

giù, giù (di corda), in basso…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm