Imagine to V hay Ving luôn là vấn đề gây nhầm lẫn với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây Ôn Luyện sẽ giải đáp giúp các bạn các về cấu trúc được sử dụng với Imagine.
Imagine nghĩa là gì?
Trước hết, để hiểu cách sử dụng của “imagine” ta cần hiểu định nghĩa của nó.
“Imagine” /ɪˈmædʒɪn/ là động từ mang nghĩa “tưởng tượng” hoặc “hình dung”.
Ví dụ:
- The house was just as she had imagined it. (Ngôi nhà đúng như cô ấy đã hình dung.)
- I can’t imagine life without the children now. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống sẽ thế nào khi thiếu lũ trẻ.)
- There’s nobody there. You’re imagining things. (Không có ai ở đó cả. Bạn chỉ đang tưởng tượng ra thôi.)
Ngoài ra, “imagine” còn được dùng với nghĩa là “nghĩ” khi tin/ không tin vào một điều gì đó.
Ví dụ:
- “Can we still buy tickets for the concert?” – “I imagine so.” (“Chúng ta có thể mua vé cho buổi hòa nhạc không?” – “Tớ nghĩ là có.”)
- I don’t imagine (that) they’ll refuse. (Tôi không nghĩ rằng họ sẽ từ chối.)
Sau khi đọc định nghĩa, hãy cùng Ôn Luyện trả lời cho câu hỏi “imagine” đi với to V hay Ving. Thực tế, “imagine” chỉ có thể đi được với Ving nghĩa là tưởng tượng đến điều gì:
Ví dụ:
- Imagine earning that much money! (Hãy tưởng tượng nếu kiếm được nhiều tiền như vậy!)
- She imagined walking into the office and handing in her resignation. (Cô tưởng tượng mình bước vào văn phòng và nộp đơn từ chức.)
Cấu trúc imagine
Ngoài việc đi với Ving, “imagine” còn có một số cấu trúc thường được dùng sau đây:
Imagine + từ để hỏi
Cấu trúc này được dùng để hỏi về các giả định.
Ví dụ:
- Can you imagine what it must be like to lose your job after 20 years? (Bạn có thể tưởng tượng việc mất việc sau 20 năm sẽ như thế nào không?)
- Let’s imagine how to use this tool. (Hãy nghĩ xem sử dụng công cụ này như thế nào.)
Imagine somebody/something/yourself (as) something
“Imagine somebody/something/yourself (as) something” có nghĩa là tưởng tượng ra ai đó/ cái gì đó/ chính bạn trong vai trò, hình dạng, bản chất của một thứ khác.
Ví dụ:
- He loved to imagine himself as the hero. (Anh ấy thích tưởng tượng mình là anh hùng.)
- Slavery is here imagined as occurring within the mind. (Ở đây, chế độ nô lệ được tưởng tượng là chỉ xảy ra trong tâm trí.)
Imagine somebody/something to be something
“Imagine somebody/something to be something” nghĩa là tưởng tượng ra ai đó/cái gì đó trong vai trò hoặc hình dạng khác. Vai trò, hình dạng này khác với bản chất thực tế của họ.
Ví dụ:
- I had imagined her to be older than that. (Tôi đã tưởng tượng cô ấy lớn tuổi hơn thế.)
- The prisoner who imagines his cell to be a meadow will soon run into a brick wall if he tries to live out his construction. (Người tù tưởng tượng phòng giam của mình là một đồng cỏ sẽ sớm đụng phải một bức tường gạch nếu anh ta cố gắng sống sót qua công trình xây dựng của mình.)
Nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine
Để có thể sử dụng vốn từ đa dạng, phong phú hơn, hãy tham khảo các từ đồng nghĩa với từ “imagine” sau:
Nhóm từ đồng nghĩa
- Fantasize /ˈfæntəsaɪz/: Tưởng tượng viển vông, mơ màng
- Brainstorm /ˈbreɪnstɔːm/: Động não, tư duy
- Feature /ˈfiːtʃə(r)/: Từ lóng tưởng tượng
- Figure /ˈfɪɡə(r)/: Suy nghĩ
- Form /fɔːm/: Hình thành, nghĩ ra
- Conceptualize /kənˈseptʃuəlaɪz/: Khái niệm hóa
- Create /kriˈeɪt/: Sáng tạo
- Depict /dɪˈpɪkt/: Mô tả
- Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh, nghĩ ra
- Envisage /ɪnˈvɪzɪdʒ/: Dự tính
- Fabricate /ˈfæbrɪkeɪt/: Bịa đặt
- Frame /freɪm/: Dàn xếp, tưởng tượng ra
- Harbor /hɑːbə(r)/: Nuôi dưỡng (ý xấu)
- Invent /ɪnˈvent/: Phát minh ra
- Picture /ˈpɪktʃə(r)/: Hình dung ra
- Project /ˈprɒdʒekt/: Tưởng rằng
Nhóm từ trái nghĩa
Ngoài nhóm từ đồng nghĩa với Imagine, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về 7 từ trái nghĩa sau:
- Ignore /ɪɡˈnɔː(r)/: Phớt lờ
- Neglect /nɪˈɡlekt/: Không chú ý
- Tell the truth: Nói sự thật
- Know /nəʊ/: Nhận biết
- Break /breɪk/: Làm đứt đoạn
- Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy
- Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/: Không để ý đến
Bài tập vận dụng Imagine to V hay Ving
1. Imagine _____ visited to Korea without any friends.
- being
- to be
2. Lan imagined herself _____ in her favorite bed back home.
- to lie
- lying
3. I thought my son heard something, but perhaps he was _____ it.
- imagined
- imagining
4. Imagine _____ all that money on this concert!
- spending
- to spend
5. Imagine you’re _____ on an ice floe – try to feel how cold it is.
- sitting
- to sit
6. I often imagine _____ a great trip next month with my boyfriend.
- having
- to have
Đáp án
- A
- B
- B
- A
- A
- A
Như vậy, qua bài viết trên, Ôn Luyện mong các bạn sẽ có thêm kiến thức về từ “imagine”, biết “Imagine to v hay ving” và sử dụng từ này chính xác hơn, hiệu quả hơn trong tương lai. Gặp lại các bạn trong các bài viết khác cùng chuyên mục nhé.
XEM THÊM:
- Cấu Trúc Before: Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ Về Before
- Cấu Trúc After: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Chi Tiết Nhất