Ý nghĩa của job trong tiếng Anh
job noun (EMPLOYMENT)
- jobShe got a job as a lab assistant.
- occupationPlease fill in your name, age, and occupation.
- postThere's a post for a lecturer open in my department.
- positionShe's applied for a part-time editing position.
- appointmentThere are going to be several new appointments in the department this year.
- careerShe's had a very successful career in marketing.
Xem thêm kết quả »
job noun (PIECE OF WORK)
job noun (RESPONSIBILITY)
job noun (PROBLEM)
We were only given an hour for the exam, and I had a job finishing it.
job noun (EXAMPLE)
job noun (CRIME)
US He really did a job on her, telling her that he would always love her and then moving to Fiji with someone else.
Các thành ngữ
(Định nghĩa của job từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
job | Từ điển Anh Mỹ
job noun [C] (EMPLOYMENT)
on the job
If you do something on the job, you do it while at work:
job noun [C] (PIECE OF WORK)
job noun [C] (DUTY)
job noun [C] (CRIME)
(Định nghĩa của job từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
job | Tiếng Anh Thương Mại
have/get/take a job
first/new job
do a good/bad/better, etc. job of sth (also make a good/bad/better, etc. job of sth)
don't give up the day job informal humorous
jobs for the boys UK disapproving
it's more than my job's worth UK
Xem thêm
Cụm động từ
(Định nghĩa của job từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
Bản dịch của job
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
僱用, 工作, 職業…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
雇用, 工作, 职业…
trong tiếng Tây Ban Nha
empleo, trabajo, tarea…
trong tiếng Bồ Đào Nha
emprego, trabalho, tarefa…
trong tiếng Việt
việc làm, việc…
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
नोकरी, रोजगार, कामाचा भाग…
travail [masculine], emploi [masculine], travail…
பணம் சம்பாதிக்க ஒரு நபர் செய்யும் வழக்கமான வேலை, ஒரு குறிப்பிட்ட வேலை, உங்கள் பொறுப்புகளில் ஏதோ ஒன்று…
नौकरी, रोज़गार, (कोई विशेष प्रकार का) काम…
jobb [masculine], jobb, arbeid…
работа, дело, обязанность…
ఉద్యోగం, పని, ఏదైనా మన బాధ్యత అయిన పని…
চাকরি, কোনো কাজের নির্দিষ্ট অংশবিশেষ…
praca, obowiązek, zadanie…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!