Quá khứ của hear - Phân từ 2 của hear

  • 6,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 6
  • Tình trạng: Còn hàng

hear - heard - heard

Quảng cáo

/hɪə(r)/ 

(v): nghe  

V1 của hear

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của hear

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của hear

(past participle – quá khứ phân từ)

hear 

Ex: I can't hear very well. 

(Tôi không thể nghe rõ lắm.)

heard 

Ex: She heard footsteps behind her. 

(Cô ấy nghe tiếng bước chân phía sau.)

heard 

Ex: Have you ever heard him lecture?

(Bạn đã bao giờ nghe anh ấy thuyết trình chưa?)

Chia sẻ

Bình luận

Bình chọn:

4.9 trên 7 phiếu

  • Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave

    heave - hove - hove

  • Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew

    hew - hewed - hewn

  • Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide

    hide - hid - hidden

  • Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit

    hit - hit - hit

  • Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt

    hurt - hurt - hurt

Quảng cáo

Báo lỗi - Góp ý