hear - heard - heard
Quảng cáo
/hɪə(r)/
(v): nghe
V1 của hear (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của hear (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của hear (past participle – quá khứ phân từ) |
hear Ex: I can't hear very well. (Tôi không thể nghe rõ lắm.) |
heard Ex: She heard footsteps behind her. (Cô ấy nghe tiếng bước chân phía sau.) |
heard Ex: Have you ever heard him lecture? (Bạn đã bao giờ nghe anh ấy thuyết trình chưa?) |
Chia sẻ
Bình luận
Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
-
Quá khứ của heave - Phân từ 2 của heave
heave - hove - hove
-
Quá khứ của hew - Phân từ 2 của hew
hew - hewed - hewn
-
Quá khứ của hide - Phân từ 2 của hide
hide - hid - hidden
-
Quá khứ của hit - Phân từ 2 của hit
hit - hit - hit
-
Quá khứ của hurt - Phân từ 2 của hurt
hurt - hurt - hurt
Quảng cáo