Bản dịch của "thất vọng" trong Anh là gì?
thất vọng {động}
thất vọng {danh}
thất vọng {tính}
gây thất vọng {tính}
làm thất vọng {động}
Bản dịch
VI
gây thất vọng {tính từ}
VI
làm thất vọng {động từ}
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "thất vọng" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "disappointing" trong một câu
The 2001 and 2002 tournaments were particularly disappointing as they did not win a single game.
It was a disappointing season, as he scored only 2 points.
After getting off to a good start as a captain he faced some disappointing series losses in his tenure.
Spurning romantic relationships after a few disappointing efforts, she finds contentment in simple pleasures and letting her imagination roam free.
Handheld cameras were widely used but with disappointing results.
Xem thêm chevron_right
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "thất vọng" trong tiếng Anh
thất vọng vì điều gì tính từ
không còn hy vọng tính từ