THẤT VỌNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

  • 12,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 12
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của "thất vọng" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

thất vọng {động}

thất vọng {danh}

thất vọng {tính}

gây thất vọng {tính}

làm thất vọng {động}

Bản dịch

VI

gây thất vọng {tính từ}

VI

làm thất vọng {động từ}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "thất vọng" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "disappointing" trong một câu

The 2001 and 2002 tournaments were particularly disappointing as they did not win a single game.

It was a disappointing season, as he scored only 2 points.

After getting off to a good start as a captain he faced some disappointing series losses in his tenure.

Spurning romantic relationships after a few disappointing efforts, she finds contentment in simple pleasures and letting her imagination roam free.

Handheld cameras were widely used but with disappointing results.

Xem thêm chevron_right

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "thất vọng" trong tiếng Anh

thất vọng vì điều gì tính từ

không còn hy vọng tính từ