Ý nghĩa của through trong tiếng Anh

through preposition, adverb (PLACE)

A2 (also US not standard thru)

from one end or side of something to the other:

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

through preposition, adverb (TIME)

get through She had just enough energy to get through the day.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

through preposition, adverb (UP TO AND INCLUDING)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

Thành ngữ

through preposition (RESULT)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

through preposition (USING)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

through adjective (FINISHED)

having finished using or doing something:

I've got some work to do but I should be through in an hour if you can wait.

through with Are you through with that atlas?

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

through adjective (SUCCESSFUL)

be through (to something) (also get through (to something))

Xem thêm

through adjective (DIRECT)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Ngữ pháp

(Định nghĩa của through từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

through | Từ điển Anh Mỹ

through adjective, adverb [not gradable] (ACROSS)

from one side or end to the other, from one part to another, or from the beginning to the end:

Have you read the report all the way through?

through adjective, adverb [not gradable] (FINISHED)

Are you through with that book?

through adjective, adverb [not gradable] (DURING)

She had just enough energy to get through the day.

Thành ngữ

through preposition (AS A RESULT)

through preposition (USING)

Các thành ngữ

(Định nghĩa của through từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của through

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

地方, 通過, 穿越…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

地方, 通过, 穿越…

trong tiếng Tây Ban Nha

a través de, por, durante…

trong tiếng Bồ Đào Nha

através de, por, durante…

trong tiếng Việt

qua, xuyên qua, khắp…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

मधून / तून, पासून.. पर्यन्त, .. मुळे…

...ın/in içinden, ...dan/den geçerek, boyunca…

à travers, durant, jusqu’à…

a través de, per, durant…

door, helemaal door, helemaal…

ஏதாவது ஒரு முனையில் அல்லது பக்கத்தில் இருந்து மற்றொன்றுக்கு, ஒரு காலகட்டத்தின் ஆரம்பம் முதல் இறுதி வரை, இதன் விளைவாக…

से, किसी चीज़ के एक सिरे या किनारे से दूसरे की छोर तक, (किसी समय अवधि का) शुरू से अंत तक…

આરપાર, સોંસરવું, સમયગાળાની શરૂઆતથી અંત સુધી…

gennem, igennem, på grund af…

igenom, genom, från … till…

melalui, sampai habis, disebabkan…

durch, (von…) bis, durchgehend…

gjennom, ved hjelp av, av…

ایک طرف سے دوسری طرف, پار کرنا, پورے وقت تک…

через, сквозь, в течение…

ద్వారా, త్రూ రైలు లేదా బస్సు ప్రయాణీకులు రైళ్లు లేదా బస్సులు మారే అవసరం లేకుండా ఒక ప్రదేశం నుండి మరొక ప్రదేశం వరకూ వెళుతుంది.…

মধ্যে দিয়ে / সাহায্যে / দ্বারা, মাধ্যম, এর ফলে…

skrz, z jednoho konce na druhý, od začátku do konce…

melalui, melintasi, seluruh…

ผ่านไป, จากด้านหนึ่งไปสู่อีกด้านหนึ่งของ, ตั้งแต่เริ่มจนกระทั่งถึง…

przez, przez (cały), dzięki…

attraverso, per la durata di, durante…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm