Ý nghĩa của until trong tiếng Anh

until preposition, conjunction (TIME)

A1

up to (the time that):

Shouldn't we wait until Antony's here?

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

until preposition, conjunction (DISTANCE)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

(Định nghĩa của until từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

until | Từ điển Anh Mỹ

until preposition, conjunction (TIME)

until preposition, conjunction (DISTANCE)

Thành ngữ

(Định nghĩa của until từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của until

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

時間, 到…時, 直到…時…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

时间, 到…时, 直到…时…

trong tiếng Tây Ban Nha

hasta…

trong tiếng Bồ Đào Nha

até, até que…

trong tiếng Việt

trước khi, cho đến khi…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

(時、出来事)まで, ~までずっと, ~するまで…

...a/e kadar, ...a/e dek, değin…

jusqu’à ce que (+ subj), en attendant que (+subj), jusqu’à…

வரை (அந்த நேரம்), என இதுவரை…

जब तक, किसी समय तक, जहाँ तक…

একটা সময় পর্যন্ত, যতদূর পর্যন্ত…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm