Ý nghĩa của up trong tiếng Anh
up adverb (HIGHER)
up adverb (VERTICAL)
up adverb (TOP)
way up You can tell which way up the crates have to be because they all say "TOP".
up adverb (NEAR)
up adverb (INCREASE)
turn something up Grandma always turns the TV up really loud because she can't hear very well.
up adverb (NOT IN BED)
get up It's time to get up now!
up adverb (EXIST)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
up adverb (EQUAL)
up adverb (TOGETHER)
up adverb (TIGHTLY)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
up adverb (SMALLER)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
up adverb (AGE)
up adverb (HAPPENING OR WRONG)
up adverb (MEANING)
what's up with someone/something
mainly US (also what's with someone/something)
Xem thêm
up adverb (FINISHED)
up adverb (IMPROVE)
up adverb (END)
up adverb (DIRECTION)
up to How often do you go up to London?
up adverb (INTENDED)
up adverb (EAGER)
up for (doing) something informal
Xem thêm
up adverb (TRIAL)
up adverb (ROAD)
up adverb (HAIR)
up adverb (NEXT)
Next up after that is a match against Blackburn Rovers at home.
Up next is an untitled Woody Allen film.
Ngữ pháp
Các thành ngữ
up preposition (HIGHER)
up preposition (TOP)
up preposition (ALONG)
up preposition (ORIGIN)
up preposition (TO)
Ngữ pháp
Các thành ngữ
up adjective (RISING)
up adjective (IN OPERATION)
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
up adjective (HAPPY)
She's been really up since she started her new job.
up adjective (WINNING)
By half time they could have been six or seven up.
Ngữ pháp
Thành ngữ
up verb (INCREASE)
up verb (GO)
Thành ngữ
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
(Định nghĩa của up từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
up | Từ điển Anh Mỹ
up adverb [not gradable] (HIGHER)
up adverb [not gradable] (VERTICAL)
up adverb [not gradable] (TOP)
up adverb [not gradable] (INCREASINGLY)
up adverb [not gradable] (INTO EXISTENCE)
Something came up at the office and I had to work late.
up adverb [not gradable] (EQUAL)
up adverb [not gradable] (NEAR)
up adverb [not gradable] (TOGETHER)
Gather up your things – it’s time to go.
up adverb [not gradable] (TIGHTLY)
up adverb [not gradable] (SMALLER)
up adverb [not gradable] (AGE)
up adverb [not gradable] (INTO IMPROVED POSITION)
up adverb [not gradable] (TOWARD NORTH)
She comes up from Washington about once a month.
Các thành ngữ
up preposition (ALONG)
up preposition (TOP)
up adjective, adverb [not gradable] (OUT OF BED)
What time did you get up?
up adjective, adverb [not gradable] (ENDED)
up adjective [not gradable] (IN OPERATION)
up adjective [not gradable] (INTENDED)
up verb [T] (HIGHER)
(Định nghĩa của up từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của up
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
更高, 向較高處, 向上…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
更高, 向较高处, 向上…
trong tiếng Tây Ban Nha
arriba, hacia arriba, de forma erguida…
trong tiếng Bồ Đào Nha
para cima, acima, em pé…
trong tiếng Việt
ở trên, lên trên, đứng lên…
in Marathi
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
trong tiếng Đan Mạch
in Swedish
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
trong tiếng Nga
in Telugu
trong tiếng Ả Rập
in Bengali
trong tiếng Séc
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
yukarı, yukarıya, yukarıda…
en haut, vers le haut, vers…
(cap) amunt, (a) dalt, dret…
ஒரு உயர் நிலையை நோக்கி, அதிக மதிப்பு, எண் அல்லது நிலை நோக்கி…
(स्थान, मूल्य, संख्या या स्तर) ऊपर…
(nach) oben, hoch, auf(-recht)…
اوپر, کھود کر نکالنا, سیدھی پوزیشن میں کھڑا رہنا…
вгору, вище, вказує на перехід із горизонтального положення у вертикальне…
указывает на движение снизу вверх вверх, может передаваться глагольной приставкой под-, в-…
పైన, పైకి, ఎక్కువ స్థాయికి…
لِلأعلى, أُفُقي, بِشَكْل مُسْتَوٍ…
উঁচুতে (মূল্য, সংখ্যা, স্তর বৃদ্ধি পাওয়া)…
w górę, do góry, na/w górze…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!