Ý nghĩa của of trong tiếng Anh

of preposition (POSSESSION)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (AMOUNT)

most of them

none of them

both of us

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (CONTAINING)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (POSITION)

I've never been north of Philadelphia.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

of preposition (TYPICAL)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (DAYS)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (MADE OF)

made or consisting of; having:

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

of preposition (WITH ADJECTIVES/VERBS)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (JUDGMENT)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (RELATING TO)

Speaking of Elizabeth, here she is.

formal And what of (= tell me about) young Adrian? How is he?

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (THAT IS/ARE)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (DONE TO)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (FELT BY)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (THROUGH)

B1

through; having as the cause:

I didn't have to go there - I did it of my own free will.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (COMPARING)

Worst of all was the food!

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (TIME)

US

used in saying what the time is:

It's ten (minutes) of five (= ten minutes before five o'clock).

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
  • It's twenty five of four.
  • We got there at five of nine.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (SEPARATE FROM)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (LOSS)

Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

of preposition (DURING)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

Thành ngữ

(Định nghĩa của of từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

of | Từ điển Anh Mỹ

of preposition (POSSESSION)

of preposition (CONTAINING)

of preposition (AMOUNT)

of preposition (POSITION)

I’ve never been north of Montreal.

of preposition (RESULT)

of preposition (RELATING TO)

Speaking of Elizabeth, here she is.

of preposition (CAUSED BY)

used to show the cause of something:

of preposition (THAT IS/ARE)

of preposition (COMPARING)

of preposition (DONE TO)

of preposition (DISTANCE FROM)

of preposition (TIME)

used in saying what the time is:

It’s ten (minutes) of five (= ten minutes before five o’clock).

of preposition (DAYS)

(Định nghĩa của of từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của of

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

擁有, (用於表示歸屬或來歷)…的,屬於, 數量…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

拥有, (用于表示归属或来历)…的,属于, 数量…

trong tiếng Tây Ban Nha

de, propio de, a…

trong tiếng Bồ Đào Nha

de, com, da parte de…

trong tiếng Việt

của, cách, bởi…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

trong tiếng Nga

in Telugu

trong tiếng Ả Rập

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

(所属、関係を表す)~の~, (量を表す言葉の後につく)~の量の, ~の入った~…

...nın/nin, bir şeye birine ilişkin/ait olmayı belirtir, miktar belirten sözcüklerden sonra kullanılır…

உடைமை, சொந்தம் அல்லது தோற்றம் ஆகியவற்றைக் காட்டப் பயன்படுகிறது, அளவு…

કબજો, માલિકી, અથવા મૂળ બતાવવા માટે ઉપયોગમાં લેવાય છે.…

till, från, genitivkonstruktion…

کا, کے, کی (کسی سے کسی شخص سے تعلق کا اشاریہ)…

вказує на належність, від, після…

указывает на принадлежность кому-либо/чему-либо, передается род. падежом, указывает на определенное количество чего-либо…

స్వాధీనం, చెందినది లేదా మూలాన్ని చూపించడానికి ఉపయోగిస్తారు (విభక్త్యర్థకమైన అవ్యయము), మొత్తం…

أداة إضافة (نَحْو), مِن (كَميَّة مِن شَيء ما), مِن (مُحْتَوى مادّة مُعَيَّنة)…

দখল, অন্তর্গত, বা উত্স দেখাতে ব্যবহৃত হয়…

Przyimek of w wielu przypadkach nie ma odrębnego tłumaczenia, najczęściej of plus rzeczownik tłumaczy się rzeczownikiem w dopełniaczu, np. kolor jej włosów itp.…

-의, 양을 나타내는 말 뒤에 쓰임, -의 (내용물을 나타냄)…

di, tra, da parte mia/tua/ecc.…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm